Có 4 kết quả:
清脆 qīng cuì ㄑㄧㄥ ㄘㄨㄟˋ • 輕脆 qīng cuì ㄑㄧㄥ ㄘㄨㄟˋ • 轻脆 qīng cuì ㄑㄧㄥ ㄘㄨㄟˋ • 青翠 qīng cuì ㄑㄧㄥ ㄘㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp and clear
(2) crisp
(3) melodious
(4) ringing
(5) tinkling
(6) silvery (of sound)
(7) fragile
(8) frail
(9) also written 輕脆|轻脆
(2) crisp
(3) melodious
(4) ringing
(5) tinkling
(6) silvery (of sound)
(7) fragile
(8) frail
(9) also written 輕脆|轻脆
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp and clear
(2) crisp
(3) melodious
(4) ringing
(5) tinkling
(6) silvery (of sound)
(7) fragile
(8) frail
(9) also written 清脆
(2) crisp
(3) melodious
(4) ringing
(5) tinkling
(6) silvery (of sound)
(7) fragile
(8) frail
(9) also written 清脆
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp and clear
(2) crisp
(3) melodious
(4) ringing
(5) tinkling
(6) silvery (of sound)
(7) fragile
(8) frail
(9) also written 清脆
(2) crisp
(3) melodious
(4) ringing
(5) tinkling
(6) silvery (of sound)
(7) fragile
(8) frail
(9) also written 清脆
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh and green
(2) verdant
(2) verdant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0